Có 2 kết quả:
反間 fǎn jiàn ㄈㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 反间 fǎn jiàn ㄈㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow dissension
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow dissension
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
Bình luận 0